Image default
Điện Thoại Di Động

10 Tính Năng Ẩn Của Android Giúp Cuộc Sống Công Nghệ Của Bạn Dễ Dàng Hơn Bao Giờ Hết

Bạn đã sử dụng điện thoại Android một thời gian và có lẽ đã quen thuộc với nhiều tính năng thông dụng của nó. Tuy nhiên, có rất nhiều tính năng ẩn hoặc ít được biết đến có thể đã lọt khỏi tầm mắt của bạn. Việc khám phá và tận dụng những tính năng độc đáo này không chỉ giúp bạn sử dụng điện thoại thông minh hiệu quả hơn mà còn biến trải nghiệm công nghệ hàng ngày trở nên tiện lợi và thú vị hơn rất nhiều. Từ việc tăng cường bảo mật mà vẫn giữ được sự linh hoạt, đến việc tối ưu hóa khả năng đa nhiệm hay biến chiếc điện thoại thành một công cụ làm việc chuyên nghiệp, Android luôn tiềm ẩn những bất ngờ thú vị.

Với tư cách là Chuyên gia SEO và Biên tập viên của nhipsongcongnghe.com, chúng tôi sẽ cùng bạn đi sâu vào 10 tính năng ẩn của Android, cung cấp những hướng dẫn chi tiết và hữu ích nhất để bạn có thể áp dụng ngay lập tức. Hãy cùng khám phá những mẹo Android đỉnh cao này và nâng tầm trải nghiệm sử dụng điện thoại của bạn lên một tầm cao mới.

1. Mở Rộng Khóa (Extend Unlock)

Thiết lập khóa màn hình là một bước cực kỳ quan trọng để bảo vệ điện thoại và dữ liệu cá nhân của bạn. Tuy nhiên, việc phải mở khóa thiết bị mỗi khi cần sử dụng có thể gây ra một chút bất tiện. Đây chính là lúc tính năng Mở Rộng Khóa (trước đây gọi là Smart Lock) phát huy tác dụng.

Mở Rộng Khóa là một tính năng của Android 14 (và các phiên bản trước đó dưới tên Smart Lock) cho phép điện thoại của bạn duy trì trạng thái mở khóa trong những điều kiện cụ thể, chẳng hạn như khi bạn ở nhà hoặc kết nối với một thiết bị Bluetooth đáng tin cậy. Nhờ đó, bạn không cần phải liên tục mở khóa bằng sinh trắc học, mã PIN hoặc mật khẩu màn hình, tiết kiệm thời gian và tăng tính tiện lợi trong môi trường an toàn.

Việc thiết lập Mở Rộng Khóa khá đơn giản. Tính năng này có sẵn trên hầu hết các điện thoại Android trong phần cài đặt Bảo mật và Quyền riêng tư (Security and Privacy) của ứng dụng Cài đặt (Settings). Tuy nhiên, trên một số điện thoại như Samsung, bạn sẽ cần truy cập vào cài đặt Màn hình khóa và AOD (Lock Screen and AOD) để tìm thấy nó.

Để thiết lập, hãy mở Cài đặt và tìm tùy chọn Mở Rộng Khóa (Extend Unlock). Xác thực danh tính khi được yêu cầu và nhấn nút Đã hiểu (Got It). Bây giờ, bạn có thể chọn tùy chọn Mở Rộng Khóa ưa thích của mình (ví dụ: Địa điểm đáng tin cậy, Thiết bị đáng tin cậy) và làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất.

Màn hình cài đặt Bảo mật & Quyền riêng tư trên điện thoại Pixel với tùy chọn Mở Rộng Khóa.Màn hình cài đặt Bảo mật & Quyền riêng tư trên điện thoại Pixel với tùy chọn Mở Rộng Khóa.

2. Lịch Sử Thông Báo (Notification History)

Việc bỏ lỡ một thông báo quan trọng hoặc vô tình xóa nó trước khi kịp kiểm tra là điều dễ xảy ra, đặc biệt khi có quá nhiều ứng dụng liên tục gửi thông báo. May mắn thay, hầu hết các điện thoại Android đều trang bị tính năng Lịch Sử Thông Báo để giải quyết vấn đề này.

Lịch Sử Thông Báo cho phép bạn xem lại các thông báo đã bỏ lỡ hoặc đã xóa trên điện thoại Android của mình, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ thông tin liên lạc hay cập nhật quan trọng nào. Tính năng này ghi lại tất cả các thông báo đến trên điện thoại của bạn trong vòng 24 giờ qua, bao gồm cả những thông báo bạn đã xóa. Sau đó, bạn có thể truy cập các thông báo này thông qua ứng dụng Cài đặt và chạm vào chúng để mở trong ứng dụng tương ứng.

Tính năng Lịch Sử Thông Báo thường được tìm thấy trong cài đặt Thông báo trên hầu hết các điện thoại. Để bật, hãy vào Cài đặt và chọn Thông báo (Notifications) hoặc Thông báo & Cài đặt nhanh (Notifications & Quick Settings) (trên điện thoại OnePlus). Tìm tùy chọn Lịch sử thông báo (Notification History) và bật công tắc có nhãn Sử dụng lịch sử thông báo (Use notification history) hoặc Lịch sử thông báo.

Ứng dụng Cài đặt của Google Pixel hiển thị mục Thông báo và các tùy chọn liên quan.Ứng dụng Cài đặt của Google Pixel hiển thị mục Thông báo và các tùy chọn liên quan.

Bật tính năng Lịch sử thông báo trên điện thoại Pixel để xem lại các thông báo đã bỏ lỡ.Bật tính năng Lịch sử thông báo trên điện thoại Pixel để xem lại các thông báo đã bỏ lỡ.

3. Chạm Nhanh (Quick Tap)

Chạm Nhanh là một trong những tính năng ẩn độc đáo và được yêu thích trên các điện thoại Pixel. Về cơ bản, nó biến mặt lưng điện thoại của bạn thành một nút ảo, cho phép bạn gõ đúp để thực hiện nhiều thao tác khác nhau, tương tự như tính năng Back Tap trên iPhone.

Ví dụ, nếu bạn thường xuyên chụp ảnh màn hình, bạn có thể thiết lập Chạm Nhanh để chụp ảnh màn hình, giúp bạn tiết kiệm công sức khi không cần phải ấn tổ hợp phím chụp màn hình đôi khi khá khó khăn. Tương tự, bạn có thể sử dụng nó để gọi trợ lý kỹ thuật số yêu thích, bật/tắt đèn pin hoặc truy cập các ứng dụng gần đây. Hoặc nếu có một ứng dụng bạn sử dụng thường xuyên, bạn có thể gán nó cho cử chỉ Chạm Nhanh để mở ứng dụng từ bất kỳ đâu.

Việc bật và thiết lập Chạm Nhanh trên điện thoại Pixel khá dễ dàng. Trong ứng dụng Cài đặt, hãy đi tới Hệ thống (System) > Cử chỉ (Gestures). Tại đây, chọn Chạm Nhanh (Quick Tap) để bắt đầu hành động và bật công tắc Sử dụng Chạm Nhanh (Use Quick Tap). Bây giờ, hãy chọn hành động ưa thích của bạn từ danh sách.

Cài đặt cử chỉ trên điện thoại Pixel, hiển thị tùy chọn Chạm Nhanh để kích hoạt.Cài đặt cử chỉ trên điện thoại Pixel, hiển thị tùy chọn Chạm Nhanh để kích hoạt.

Để thiết lập Chạm Nhanh để khởi chạy một ứng dụng, hãy chọn hành động Mở ứng dụng (Open app), chạm vào biểu tượng bánh răng và chọn một ứng dụng trên trang tiếp theo. Một số ứng dụng thậm chí còn cho phép bạn mở chúng trong các menu cụ thể. Ví dụ, bạn có thể nhanh chóng mở ứng dụng Máy ảnh ở chế độ quay video hoặc chụp selfie.

Thiết lập cử chỉ Chạm Nhanh để mở ứng dụng cụ thể theo ý muốn của người dùng.Thiết lập cử chỉ Chạm Nhanh để mở ứng dụng cụ thể theo ý muốn của người dùng.

Thiết lập cử chỉ Chạm Nhanh để mở ứng dụng Máy ảnh ở chế độ chụp selfie trên điện thoại Pixel.Thiết lập cử chỉ Chạm Nhanh để mở ứng dụng Máy ảnh ở chế độ chụp selfie trên điện thoại Pixel.

Nếu không sử dụng Pixel, bạn vẫn có thể có chức năng Chạm Nhanh trên các điện thoại Android khác.

4. Chia Đôi Màn Hình và Cửa Sổ Nổi (Split Screen and Floating Windows)

Những chiếc điện thoại có màn hình lớn phát huy tối đa tiềm năng khi chúng hỗ trợ các tính năng đa nhiệm nâng cao, cho phép bạn tận dụng tối đa không gian màn hình. Chia đôi màn hình (Split-screen) và cửa sổ nổi (Floating window) hay chế độ xem pop-up (Pop-up view) là hai tính năng như vậy, và nhiều điện thoại Android hỗ trợ chúng, giúp bạn không cần phải liên tục chuyển đổi giữa các ứng dụng.

Với chia đôi màn hình, bạn có thể mở hai ứng dụng cùng lúc, đặt một ứng dụng phía trên hoặc bên cạnh ứng dụng kia. Mặt khác, tính năng cửa sổ nổi hoặc chế độ xem pop-up cho phép bạn biến một ứng dụng thành một cửa sổ nhỏ có thể di chuyển tự do. Nó thậm chí còn hoạt động cùng với chia đôi màn hình, cho phép bạn sử dụng ba ứng dụng cùng lúc một cách hiệu quả.

Ví dụ, bạn có thể mở Firefox và Keep Notes ở chế độ chia đôi màn hình để nghiên cứu một chủ đề và ghi chú đồng thời. Nhưng nếu bạn cũng đang trò chuyện với ai đó trên WhatsApp, bạn có thể mở WhatsApp trong một cửa sổ nổi và thực hiện điều đó trong khi vẫn sử dụng hai ứng dụng kia.

Cách mở ứng dụng ở chế độ chia đôi màn hình hoặc dưới dạng cửa sổ nổi khác nhau trên mỗi điện thoại, một số thậm chí còn cung cấp nhiều cách để thực hiện. Để mở ứng dụng ở chế độ chia đôi màn hình, hãy mở menu Ứng dụng gần đây (Recents menu), chạm vào biểu tượng của một ứng dụng hoặc nút ba chấm dọc, và chọn Mở ở chế độ chia đôi màn hình (Open in split screen view) (trên điện thoại Samsung) hoặc Chia đôi màn hình (Split screen) (trên điện thoại OnePlus). Sau đó chọn ứng dụng thứ hai. Bây giờ bạn sẽ có cả hai ứng dụng mở ở chế độ chia đôi màn hình. Xoay màn hình điện thoại nếu bạn muốn sử dụng chúng cạnh nhau.

Chọn ứng dụng thứ hai để mở ở chế độ chia đôi màn hình trên điện thoại Galaxy, tối ưu đa nhiệm.Chọn ứng dụng thứ hai để mở ở chế độ chia đôi màn hình trên điện thoại Galaxy, tối ưu đa nhiệm.

Để mở một ứng dụng trong cửa sổ nổi, hãy chọn Cửa sổ nổi (Floating window) (trên điện thoại OnePlus) hoặc Mở ở chế độ xem pop-up (Open in pop-up view) (trên điện thoại Samsung) thay vào đó. Bạn có thể di chuyển cửa sổ nổi và thậm chí thu nhỏ nó khi không cần.

Truy cập các tùy chọn đa nhiệm cho một ứng dụng trong menu Ứng dụng gần đây trên điện thoại Samsung.Truy cập các tùy chọn đa nhiệm cho một ứng dụng trong menu Ứng dụng gần đây trên điện thoại Samsung.

5. Phím Tắt Khởi Chạy Ứng Dụng (App Launcher Shortcuts)

Bạn có thể thêm phím tắt đến các ứng dụng yêu thích hoặc thường xuyên cần dùng vào màn hình chính của điện thoại để truy cập nhanh chóng và dễ dàng. Tuy nhiên, có nhiều điều bạn có thể làm với các phím tắt này hơn bạn nghĩ, tất cả nhờ vào một tính năng gọi là phím tắt ứng dụng (app shortcuts).

Phím tắt ứng dụng là các phím tắt theo ngữ cảnh để mở trực tiếp ứng dụng vào các menu hoặc màn hình khác nhau. Ví dụ, với ứng dụng Gmail, bạn có một phím tắt để truy cập trực tiếp vào hộp thư đến ưa thích nếu bạn đã đăng nhập nhiều tài khoản. Tương tự, Firefox cung cấp một phím tắt để mở trực tiếp ở chế độ riêng tư, và Bitwarden có một phím tắt để truy cập trình tạo mật khẩu. Lưu ý, không phải tất cả các ứng dụng đều hỗ trợ phím tắt ứng dụng.

Để truy cập các phím tắt này cho một ứng dụng, hãy chạm và giữ vào biểu tượng của nó trên màn hình chính. Bạn sẽ thấy một loạt các hành động. Chọn hành động phù hợp với yêu cầu của bạn, và ứng dụng sẽ mở ra menu hoặc chế độ xem cụ thể đó.

Màn hình chính trên điện thoại OnePlus hiển thị các phím tắt ứng dụng và biểu tượng.Màn hình chính trên điện thoại OnePlus hiển thị các phím tắt ứng dụng và biểu tượng.

6. Biến Điện Thoại Thành Webcam (Use Your Phone as a Webcam)

Nhiều laptop vẫn trang bị webcam có chất lượng trung bình, đòi hỏi bạn phải sử dụng một webcam ngoài. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu webcam ngoài của bạn đột nhiên hỏng, hoặc bạn không có? Nếu bạn sử dụng điện thoại Pixel, bạn có thể dễ dàng biến nó thành một webcam chất lượng cao, nhờ vào chế độ Webcam, có sẵn trên Android 14 trở lên.

Tất cả những gì bạn cần là một cáp USB hỗ trợ truyền dữ liệu. Cắm cáp vào thiết bị của bạn và kết nối nó với máy tính, sau đó truy cập bảng thông báo trên điện thoại và chạm vào thông báo Đang sạc thiết bị này qua USB (Charging this device through USB). Bây giờ, trong phần Sử dụng USB cho (Use USB for), chọn Webcam.

Xác thực bằng sinh trắc học hoặc mã PIN khi được yêu cầu. Sau đó, chạm vào thông báo Dịch vụ Webcam (Webcam Service), và nó sẽ hiển thị màn hình xem trước. Bạn có thể chuyển đổi giữa các camera và điều chỉnh chất lượng đầu ra tại đây.

Thông báo 'Đang sạc thiết bị này qua USB' trên điện thoại Pixel, hiển thị tùy chọn kết nối.Thông báo 'Đang sạc thiết bị này qua USB' trên điện thoại Pixel, hiển thị tùy chọn kết nối.

Truy cập màn hình xem trước webcam trên điện thoại Pixel thông qua thông báo Dịch vụ Webcam.Truy cập màn hình xem trước webcam trên điện thoại Pixel thông qua thông báo Dịch vụ Webcam.

Cuối cùng, hãy truy cập ứng dụng trên máy tính nơi bạn muốn chụp ảnh hoặc quay video và đặt điện thoại Pixel của bạn làm webcam mặc định. Bây giờ bạn có thể sử dụng ứng dụng như bình thường.

Nếu không sử dụng Pixel, bạn vẫn có thể biến điện thoại Android của mình thành webcam trên máy tính Windows bằng ứng dụng Phone Link của Microsoft. Người dùng Mac có thể sử dụng các ứng dụng như Camo.

7. Bảng Điều Khiển Cạnh (Edge Panel) hoặc Thanh Bên Thông Minh (Smart Sidebar)

Nếu bạn sử dụng điện thoại Samsung hoặc OnePlus thuộc phân khúc tầm trung hoặc cao cấp, rất có thể nó được trang bị tính năng Bảng điều khiển cạnh (Edge panel) hoặc Thanh bên thông minh (Smart Sidebar). Các tính năng này cung cấp một ngăn kéo tiện lợi chứa tất cả các ứng dụng, công cụ, danh bạ và các phím tắt yêu thích của bạn ở một nơi. Nhờ đó, bạn có thể truy cập chúng trên bất kỳ màn hình nào mà không cần phải thoát ra vào lại các ứng dụng.

Mặc dù cả hai tính năng này đều được bật theo mặc định, bạn cần cấu hình chúng để có trải nghiệm tốt nhất. Để thiết lập Bảng điều khiển cạnh trên điện thoại Samsung, hãy vào Cài đặt (Settings) > Màn hình (Display) > Bảng điều khiển cạnh (Edge panels). Chạm vào Bảng điều khiển (Panels) và đánh dấu vào các nút radio ở đầu các bảng bạn muốn có trong Bảng điều khiển cạnh của mình. Bạn có thể tùy chỉnh thêm các yếu tố của bảng bằng cách chạm vào nút Chỉnh sửa (Edit) bên dưới chúng.

Bật Bảng điều khiển cạnh trên điện thoại Samsung, tùy chỉnh các panel tiện ích.Bật Bảng điều khiển cạnh trên điện thoại Samsung, tùy chỉnh các panel tiện ích.

Tùy chỉnh Thanh bên thông minh trên điện thoại OnePlus cũng dễ dàng. Vuốt vào phía trong trên thanh dọc xuất hiện dọc theo cạnh phải ở nửa trên màn hình để mở Thanh bên thông minh. Chạm vào biểu tượng trên các ứng dụng hoặc công cụ để xóa chúng khỏi thanh bên. Nếu bạn muốn thêm các ứng dụng và công cụ mới, chạm vào biểu tượng + trên chúng.

Thanh bên thông minh (Smart Sidebar) trên màn hình chính của điện thoại OnePlus, chứa các ứng dụng và công cụ.Thanh bên thông minh (Smart Sidebar) trên màn hình chính của điện thoại OnePlus, chứa các ứng dụng và công cụ.

Sau khi cấu hình, việc sử dụng Bảng điều khiển cạnh hoặc Thanh bên thông minh rất dễ dàng. Vuốt vào phía trong trên thanh dọc theo cạnh phải màn hình và chạm vào một ứng dụng hoặc công cụ để mở nó. Trên điện thoại Samsung, bạn có thể vuốt sang trái hoặc phải trên một bảng điều khiển để cuộn qua tất cả các bảng và các mục của chúng.

8. Chế Độ và Thói Quen (Modes and Routines)

Chế Độ và Thói Quen là một tính năng ít được đánh giá cao trên các điện thoại Samsung. Bạn có thể coi nó như một công cụ tự động hóa mạnh mẽ cho phép bạn tùy chỉnh và tối ưu hóa hành vi của điện thoại dựa trên các điều kiện khác nhau.

Với Chế độ (Modes), bạn có thể kiểm soát trạng thái mặc định của điện thoại trong các chế độ khác nhau, như Ngủ (Sleep), Tập luyện (Workout) và Lái xe (Driving). Ví dụ, bạn có thể cấu hình chế độ Ngủ sao cho, khi được bật, nó tự động bật Không làm phiền (Do Not Disturb) và Thang độ xám (Grayscale) để giúp giảm thiểu phiền nhiễu vào ban đêm và giúp bạn ngủ ngon hơn.

Mặt khác, Thói quen (Routines) mang lại cho bạn nhiều quyền kiểm soát hơn đối với các cài đặt khác nhau của điện thoại. Chúng về cơ bản là các hành động tự động được kích hoạt khi các điều kiện cụ thể được đáp ứng. Ví dụ, bạn có thể thiết lập một Thói quen tự động xoay màn hình điện thoại trong một số ứng dụng nhất định, như YouTube. Tương tự, bạn thậm chí có thể tạo một Thói quen tự động bắt đầu phát danh sách phát Spotify yêu thích của bạn ở mức âm lượng được chỉ định ngay khi điện thoại của bạn kết nối với xe hơi.

Bạn có thể thiết lập và sử dụng Chế độ và Thói quen thông qua ứng dụng Cài đặt (Settings) hoặc ứng dụng chuyên dụng của nó.

Tab Chế độ trong ứng dụng Chế độ và Thói quen trên điện thoại Galaxy, cho phép tùy chỉnh hành vi thiết bị.Tab Chế độ trong ứng dụng Chế độ và Thói quen trên điện thoại Galaxy, cho phép tùy chỉnh hành vi thiết bị.

9. Cảm Biến Hồng Ngoại Tích Hợp (Built-In IR Blaster)

Cảm biến hồng ngoại (IR blaster) là một bộ cảm biến, thường xuất hiện dưới dạng một chấm tròn hoặc hình bầu dục nhỏ dọc theo cạnh trên của điện thoại. Nó phát ra tín hiệu hồng ngoại tương tự như tín hiệu được gửi bởi các điều khiển từ xa truyền thống, cho phép bạn điều khiển nhiều thiết bị và thiết bị gia dụng khác nhau, chẳng hạn như TV, đầu thu kỹ thuật số, quạt, điều hòa không khí, v.v.

Mặc dù việc có cảm biến hồng ngoại trên điện thoại là phổ biến vài năm trước, nhưng ngày nay, nó chỉ giới hạn ở các điện thoại từ một số nhà sản xuất chọn lọc như OnePlus (một số dòng), Xiaomi và Vivo. Trên những điện thoại hỗ trợ tính năng này, bạn sẽ có một ứng dụng điều khiển từ xa, trong đó bạn cần ghép nối điều khiển với thiết bị phần cứng bạn muốn điều khiển. Sau khi hoàn tất, bạn có thể điều khiển hầu hết mọi thứ, giống như bạn làm với điều khiển truyền thống của nó.

10. Tùy Chỉnh Nút Nguồn (Side Button Customization)

Nút Nguồn (Side button) trên các điện thoại Samsung có nhiều chức năng: nhấn một lần khóa màn hình, nhấn giữ để gọi trợ lý kỹ thuật số, và nhấn đúp để mở ứng dụng Máy ảnh. Tuy nhiên, không giống như các điện thoại Android khác, Samsung cho phép bạn tùy chỉnh cử chỉ nhấn đúp để thực hiện bất kỳ hành động nào khác nếu bạn không thích chức năng mặc định của nó.

Bạn có thể gán cử chỉ nhấn đúp cho một trong nhiều tính năng hoặc ứng dụng hệ thống tùy theo sở thích của mình. Ví dụ, bạn có thể thiết lập nó để bật/tắt Đèn pin (Flashlight), truy cập Kính lúp (Magnifier), chụp ảnh màn hình, hoặc khởi chạy Samsung Wallet. Bạn thậm chí có thể khiến nó chạy chế độ hoặc thói quen yêu thích mà bạn đã thiết lập trong ứng dụng Chế độ và Thói quen hoặc khởi chạy ứng dụng bạn sử dụng thường xuyên nhất.

Để tùy chỉnh Nút Nguồn trên điện thoại Samsung của bạn, hãy mở Cài đặt (Settings), đi tới Tính năng nâng cao (Advanced features) và chọn Nút Nguồn (Side button). Bật tùy chọn Nhấn đúp (Double press) nếu nó chưa được bật và chọn hành động ưa thích của bạn trên màn hình tiếp theo.

Ứng dụng Cài đặt trên điện thoại Galaxy, hiển thị các tùy chọn tùy chỉnh nâng cao.Ứng dụng Cài đặt trên điện thoại Galaxy, hiển thị các tùy chọn tùy chỉnh nâng cao.

Thiết lập cử chỉ nhấn đúp nút nguồn để mở ứng dụng trên điện thoại Galaxy, tối ưu hóa truy cập nhanh.Thiết lập cử chỉ nhấn đúp nút nguồn để mở ứng dụng trên điện thoại Galaxy, tối ưu hóa truy cập nhanh.

Từ việc nâng cao sự tiện lợi đến việc mở khóa các chức năng mới, những tính năng ẩn của Android này là một cách tuyệt vời để tối đa hóa tiềm năng của chiếc điện thoại thông minh của bạn. Chúng tôi chỉ mới chạm đến bề mặt của những gì Android có thể làm được. Có rất nhiều viên ngọc ẩn khác trên Android mà bạn nên thử. Tuy nhiên, với 10 tính năng này, ít nhất bạn cũng có thể bắt đầu hành trình khám phá và nâng cao trải nghiệm công nghệ cá nhân của mình.

Bạn đã từng sử dụng tính năng nào trong số này chưa? Hay bạn có mẹo Android ẩn nào khác muốn chia sẻ với cộng đồng nhipsongcongnghe.com không? Hãy để lại bình luận bên dưới để chúng ta cùng thảo luận và khám phá thêm nhé!

Related posts

Cách Sử Dụng Trình Quản Lý Mật Khẩu An Toàn Hiệu Quả Trên Android

Administrator

10 Tính Năng Độc Quyền Của Samsung Galaxy Mà Android Khác Nên Học Hỏi

Administrator

10 Mẹo Hay Google Lens Biến Smartphone Thành Trợ Lý AI Đa Năng Bạn Chưa Từng Biết

Administrator

Leave a Comment