Ổ cứng thể rắn (SSD) đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong hầu hết các máy tính hiện đại nhờ tốc độ vượt trội so với ổ cứng cơ truyền thống (HDD). Tuy nhiên, một thực tế mà nhiều người dùng thường bỏ qua là SSD cũng có tuổi thọ hữu hạn. Mỗi ngày, ổ đĩa này lại bị “hao mòn” dần, thường là do các cài đặt mặc định của Windows mà bạn có thể chưa từng để ý. May mắn thay, chỉ với vài điều chỉnh đơn giản, bạn hoàn toàn có thể kéo dài tuổi thọ SSD của mình thêm nhiều năm sử dụng hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những nguyên nhân khiến SSD giảm tuổi thọ nhanh chóng và cách tối ưu hóa các cài đặt của Windows để bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
SSD “chết” nhanh hơn bạn nghĩ: Vì sao?
Khi mới chuyển sang sử dụng SSD, nhiều người thường tin rằng chúng sẽ bền bỉ hơn nhiều so với HDD do không có bộ phận chuyển động. Quan điểm này đúng một phần, vì SSD không gặp phải các vấn đề cơ học như lỗi đầu đọc hay trục quay. Tuy nhiên, SSD lại có một “kẻ thù” thầm lặng khác: chu kỳ ghi (write cycles).
Ổ cứng SSD NVMe Crucial P3 Plus trên laptop
Mỗi lần bạn lưu một tệp, di chuyển dữ liệu, hoặc thậm chí chỉ đơn giản là duyệt web, bạn đang sử dụng một phần nhỏ trong tuổi thọ của SSD. Các tế bào bộ nhớ trong SSD chỉ có thể chịu được một số lượng chu kỳ ghi/xóa nhất định trước khi chúng bắt đầu hỏng. Một ổ SSD tiêu dùng thông thường có thể chịu được từ 500 đến 3000 chu kỳ ghi/xóa mỗi ô nhớ. Điều này tương đương với khả năng ghi từ 150 đến 600 terabyte (TBW – Terabytes Written) dữ liệu trước khi các ô nhớ bắt đầu gặp vấn đề.
Nghe có vẻ nhiều, nhưng chỉ riêng hệ điều hành Windows đã có thể ghi hàng gigabyte dữ liệu mỗi ngày thông qua các tiến trình nền mà bạn có thể không hề hay biết. Các tiến trình này liên tục tạo, sửa đổi và xóa các tệp tạm, cache, nhật ký hệ thống, và nhiều loại dữ liệu khác, âm thầm làm giảm tuổi thọ SSD của bạn.
Tệ hơn nữa, khi một ổ SSD hỏng, nó hiếm khi đưa ra các dấu hiệu cảnh báo rõ ràng như tiếng lạch cạch của một ổ HDD sắp hỏng. Mọi thứ có thể đang hoạt động bình thường, và sau đó đột nhiên bạn phải đối mặt với một ổ đĩa hoàn toàn không phản hồi, không có cách nào khôi phục dữ liệu một cách thực tế.
Ổ cứng SSD gắn ngoài USB trên bàn làm việc
Các ổ đĩa hiện đại đã cải thiện khả năng phân bổ các thao tác ghi thông qua thuật toán san lấp hao mòn (wear-leveling), nhưng điều này không loại bỏ hoàn toàn vấn đề; nó chỉ trì hoãn điều không thể tránh khỏi. Vì vậy, việc chủ động tối ưu là rất cần thiết để tăng tuổi thọ SSD của bạn.
Tắt tính năng chống phân mảnh tự động (Defragmentation) ngay lập tức
Trong thời kỳ Windows XP, việc chống phân mảnh ổ cứng HDD là một thói quen hữu ích, giúp sắp xếp lại các khối dữ liệu để tăng tốc độ truy xuất. Tuy nhiên, thói quen cũ này vẫn còn tồn tại trong Windows hiện đại và thậm chí được áp dụng cho SSD – nơi nó không chỉ vô dụng mà còn gây hại.
Vấn đề là: Chống phân mảnh được thiết kế cho ổ cứng cơ học với các đĩa quay. Khi các tệp bị phân mảnh, đầu đọc phải “nhảy” giữa các vị trí vật lý khác nhau, làm chậm quá trình đọc. Nhưng SSD thì sao? Chúng không quan tâm liệu các tệp của bạn có bị phân tán trên ổ đĩa hay không. SSD có thể truy cập bất kỳ khối dữ liệu nào nhanh như nhau, bất kể vị trí của nó.
Khi Windows thực hiện chống phân mảnh trên SSD, nó thực chất là đang di chuyển một lượng lớn dữ liệu qua lại mà không mang lại bất kỳ lợi ích hiệu suất nào. Mỗi thao tác ghi không cần thiết này đều đốt cháy các chu kỳ ghi có hạn của SSD. Điều đáng ngạc nhiên là Windows vẫn bật tính năng chống phân mảnh mặc định cho nhiều SSD. Mặc dù trong hầu hết các trường hợp, Windows sẽ phát hiện bạn đang sử dụng SSD và chỉ chạy lệnh TRIM, nhưng đừng mạo hiểm.
Lệnh TRIM thông báo cho SSD biết những khối dữ liệu nào không còn được sử dụng, ngăn chặn việc khuếch đại ghi (write amplification) không cần thiết – một yếu tố có thể âm thầm giết chết ổ đĩa của bạn.
Cách tắt tính năng chống phân mảnh tự động:
- Nhấn tổ hợp phím Win + S và tìm kiếm Defragment and Optimize Drives (Chống phân mảnh và Tối ưu hóa Ổ đĩa).
- Chọn ổ SSD của bạn và nhấp vào nút Change settings (Thay đổi cài đặt).
- Bỏ chọn hộp kiểm bên cạnh Run on a schedule (Chạy theo lịch trình).
- Nhấp OK để lưu các thay đổi của bạn.
Ổ cứng SSD di động Samsung T5 trên bàn làm việc
Khi bạn đang ở đó, hãy đảm bảo rằng Windows thực sự nhận diện ổ đĩa của bạn là SSD—nếu không, bạn chắc chắn cần tắt tính năng này ngay lập tức. Các phiên bản Windows hiện đại tự động chạy lệnh TRIM (điều mà SSD thực sự cần) thông qua các phương tiện khác. Chống phân mảnh là một quy trình lỗi thời làm giảm tuổi thọ ổ đĩa mỗi khi nó chạy.
Tối ưu bộ nhớ đệm ghi (Write-Caching) của Windows để tăng tuổi thọ SSD
Windows có một cài đặt bộ nhớ đệm ghi “ngầm” ảnh hưởng trực tiếp đến tần suất dữ liệu được ghi vào SSD của bạn. Mặc định, Windows ưu tiên hiệu suất hơn tuổi thọ ổ đĩa, nhưng chúng ta có thể dễ dàng thay đổi điều đó.
Bộ nhớ đệm ghi hoạt động bằng cách tạm thời giữ dữ liệu trong RAM trước khi ghi vào SSD theo các lô hiệu quả hơn. Nếu không có nó, Windows sẽ ghi từng thay đổi nhỏ ngay lập tức, tạo ra hàng nghìn thao tác ghi không cần thiết – điều này về cơ bản là “cái chết” cho ổ đĩa của bạn.
Tùy chọn “write-cache buffer flushing” (xóa bộ đệm ghi) rất quan trọng, nhưng hầu hết mọi người không bao giờ chạm vào nó. Khi được bật, Windows thường xuyên xóa bộ đệm của mình để ngăn ngừa mất dữ liệu trong trường hợp mất điện. Đây là một mục tiêu cao cả, nhưng nếu bạn đang sử dụng máy tính để bàn có bộ lưu điện (UPS) hoặc máy tính xách tay có pin, việc xóa bộ đệm liên tục này chỉ đang lãng phí chu kỳ ghi.
Tuy nhiên, đánh đổi là một rủi ro nhỏ về mất dữ liệu nếu hệ thống của bạn mất điện đột ngột. Dưới đây là cách điều chỉnh bộ nhớ đệm ghi để kéo dài tuổi thọ SSD tối đa:
- Nhấp chuột phải vào nút Start và chọn Disk Management (Quản lý đĩa).
- Nhấp chuột phải vào ổ SSD của bạn và chọn Properties (Thuộc tính). Sau đó, nhấp vào tab Policies (Chính sách).
- Chọn hộp kiểm cho “Enable write caching on the device” (Bật bộ đệm ghi trên thiết bị).
- Đối với máy tính để bàn có bộ lưu điện dự phòng (UPS) hoặc laptop có pin tốt, bạn cũng có thể chọn “Turn off Windows write-cache buffer flushing” (Tắt tính năng xóa bộ đệm ghi của Windows).
- Nhấp OK để áp dụng các thay đổi.
Nếu bạn đang sử dụng máy tính xách tay, hãy suy nghĩ kỹ trước khi bật tùy chọn cuối cùng đó. Nếu không có UPS, việc mất điện đột ngột có thể dẫn đến hỏng dữ liệu. Tuy nhiên, đối với hầu hết người dùng máy tính để bàn, đây là một lựa chọn an toàn giúp giảm các thao tác ghi không cần thiết, góp phần tối ưu SSD.
Di chuyển các tính năng Windows ghi nhiều dữ liệu
Windows rất “thích” ghi dữ liệu liên tục, và không chỉ là các tài liệu bạn lưu thỉnh thoảng. Có một số tính năng tích hợp đang âm thầm “đánh” vào SSD của bạn bằng hàng loạt thao tác ghi suốt cả ngày. Sau khi theo dõi hệ thống bằng các công cụ phân tích hoạt động đĩa, tôi phát hiện ra lượng lưu lượng truy cập không cần thiết mà ổ đĩa chính của tôi phải chịu đựng là rất lớn.
Thủ phạm lớn nhất là tệp phân trang (page file) của Windows (còn gọi là bộ nhớ ảo), thứ có thể ghi hàng gigabyte mỗi ngày khi các chương trình trao đổi dữ liệu giữa RAM và bộ nhớ lưu trữ. Sau đó là thư mục tạm (temp folder) – một “bãi rác” chứa các tệp cài đặt, tải xuống từ trình duyệt và nhiều tệp rác ứng dụng khác liên tục được ghi vào.
Hiển thị dung lượng tạm thời có sẵn trong menu Cài đặt
Nếu bạn có ổ HDD phụ trong hệ thống, việc di chuyển các tính năng ghi nhiều này là điều không cần phải suy nghĩ. Dưới đây là cách di chuyển những “kẻ gây rối” tồi tệ nhất:
- Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
- Gõ sysdm.cpl và nhấn Enter.
- Trong cửa sổ System Properties (Thuộc tính Hệ thống), nhấp vào tab Advanced (Nâng cao).
- Dưới mục Performance (Hiệu suất), nhấp vào Settings (Cài đặt).
- Trong cửa sổ Performance Options (Tùy chọn Hiệu suất), nhấp vào tab Advanced (Nâng cao).
- Dưới mục Virtual memory (Bộ nhớ ảo), nhấp vào Change (Thay đổi).
- Bỏ chọn Automatically manage paging file size for all drives (Tự động quản lý kích thước tệp phân trang cho tất cả các ổ đĩa) và đặt ổ SSD của bạn thành No paging file (Không có tệp phân trang).
- Chọn ổ cứng cơ học (HDD) của bạn và đặt kích thước tùy chỉnh hoặc để hệ thống quản lý.
Bộ nhớ đệm trình duyệt (browser cache) là một “sát thủ thầm lặng” khác. Chỉ riêng Chrome đã có thể ghi vài gigabyte mỗi ngày. Hãy cân nhắc giới hạn kích thước bộ nhớ đệm trong cài đặt trình duyệt của bạn.
Đừng quên lập chỉ mục tìm kiếm Windows (Windows Search indexing) – mặc dù tiện lợi, nó liên tục cập nhật các tệp chỉ mục khi bạn tạo và sửa đổi tài liệu. Hạn chế các vị trí được lập chỉ mục chỉ đến các thư mục thiết yếu có thể giảm đáng kể các thao tác ghi không cần thiết, giúp bảo vệ SSD.
Giám sát sức khỏe SSD bằng các công cụ chuyên dụng
Việc sử dụng các công cụ giám sát phù hợp có thể tạo ra sự khác biệt lớn giữa việc sao lưu dữ liệu kịp thời và mất dữ liệu thảm khốc, vì SSD thường hỏng mà không có bất kỳ cảnh báo nào.
Bạn có thể sử dụng CrystalDiskMark vì nó miễn phí, nhẹ và cung cấp trạng thái sức khỏe đơn giản, cùng với tất cả các chi tiết kỹ thuật nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn. Nó hiển thị nhiệt độ ổ đĩa, số giờ hoạt động và quan trọng nhất là bộ đếm Total Bytes Written (TBW) – cho biết bạn đã sử dụng bao nhiêu phần trăm tuổi thọ của SSD.
CrystalDiskMark hiển thị kết quả đọc ghi cho ổ E
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về từng thương hiệu cụ thể, các tiện ích của nhà sản xuất thường cung cấp khả năng giám sát chuyên biệt hơn.
Vậy bạn nên tìm kiếm điều gì? Hãy chú ý đến ba chỉ số quan trọng: tỷ lệ sức khỏe (health percentage – bất kỳ giá trị nào dưới 90% đều cho thấy cần bắt đầu lên kế hoạch thay thế), nhiệt độ (nhiệt độ cao liên tục trên 70°C là đáng lo ngại) và số sector được phân bổ lại (reallocated sector count – lý tưởng nhất là nên giữ ở mức 0).
ADATA SSD Toolbox hiển thị sức khỏe SSD NVMe
Chỉ số TBW cho bạn biết bao nhiêu dữ liệu đã được ghi vào ổ đĩa của bạn so với tuổi thọ định mức của nó. Ví dụ, nếu một ổ SSD tiêu dùng 1TB thông thường có tuổi thọ định mức là 600 TBW, nếu bạn đang đến gần con số đó, đã đến lúc mua một ổ đĩa thay thế.
Đừng chờ đợi dấu hiệu cảnh báo xuất hiện. Khi hầu hết các công cụ giám sát đưa ra cảnh báo đỏ, SSD của bạn có thể đã ở gần cuối vòng đời. Bạn nên thiết lập một lịch kiểm tra định kỳ hàng quý và bắt đầu lên kế hoạch thay thế khi ổ đĩa của bạn đạt 80-85% giới hạn ghi định mức, chứ không phải khi nó đang “thoi thóp” những hơi thở điện tử cuối cùng.
Kết luận
Ngành công nghiệp công nghệ có thể không muốn bạn nghĩ nhiều về “tử vong” của SSD – họ muốn bạn thay thế ổ đĩa sau mỗi vài năm. Tuy nhiên, bằng cách áp dụng các mẹo tối ưu hóa đã trình bày, từ việc tắt chống phân mảnh tự động, điều chỉnh bộ nhớ đệm ghi, đến di chuyển các tính năng ghi nhiều dữ liệu và theo dõi sức khỏe SSD định kỳ, ổ SSD của bạn hoàn toàn có thể vượt xa tuổi thọ định mức đáng kể.
Việc chủ động quản lý và tối ưu SSD không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mua sắm phần cứng mới mà còn đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả hơn trong thời gian dài. Đừng để những cài đặt mặc định âm thầm làm giảm tuổi thọ thiết bị của bạn. Hãy bắt tay vào tối ưu ngay hôm nay để kéo dài tuổi thọ SSD và tận hưởng trải nghiệm máy tính tốt nhất!
Bạn đã áp dụng những mẹo nào để bảo vệ SSD của mình? Hãy chia sẻ kinh nghiệm hoặc bất kỳ câu hỏi nào trong phần bình luận bên dưới nhé!